🌟 방화하다 (放火 하다)

Động từ  

1. 일부러 불을 지르다.

1. PHÓNG HỎA: Cố tình châm lửa đốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방화한 사건.
    An arson case.
  • Google translate 방화한 혐의.
    A charge of arson.
  • Google translate 그는 보험금을 노리고 집에 방화한 일로 경찰에 붙잡혔다.
    He was caught by police for arson at home for insurance money.
  • Google translate 한 남자가 지하철에 방화한 일로 많은 사람들이 대피하는 사건이 있었다.
    There was an incident in which a man set fire to the subway and many people were evacuated.
  • Google translate 저 사람은 왜 경찰에 체포된 거야?
    Why was he arrested by the police?
    Google translate 평소 사이가 나쁘던 이웃집에 방화하고 달아나다 잡혔대.
    They got caught arsoning and running away from their usual bad neighbor.

방화하다: arson,ほうかする【放火する】,incendier,incendiar, encender, quemar,يضرم النار,гал тавих,phóng hỏa,ลอบวางเพลิง, วางเพลิง,membakar,поджог,放火,纵火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방화하다 (방ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 방화(放火): 일부러 불을 지름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)