🌟 방화하다 (放火 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방화하다 (
방ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방화(放火): 일부러 불을 지름.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 방화하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)