🌟 방화하다 (放火 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방화하다 (
방ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방화(放火): 일부러 불을 지름.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 방화하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)