🌟 곁가지

Danh từ  

1. 본래 있던 가지에서 옆으로 새로 돋아난 작은 가지.

1. NHÁNH, NHÀNH: Cành nhỏ mọc mới bên cạnh từ cành gốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곁가지가 돋아나다.
    Branches sprout up.
  • Google translate 곁가지가 떨어지다.
    Out of the way.
  • Google translate 곁가지가 무성하다.
    Be full of sidekickness.
  • Google translate 곁가지를 자르다.
    Cut off the side branch.
  • Google translate 곁가지를 치다.
    Side off.
  • Google translate 나무가 열매를 많이 맺게 하려면 곁가지를 치는 것이 좋다.
    If you want the tree to bear a lot of fruit, you'd better hit the sides.
  • Google translate 나무 손질을 안 해 줬더니 곁가지가 너무 많이 생겨서 잎만 무성하다.
    The tree has so many side branches that it is full of leaves.

곁가지: side branch; lateral branch,こえだ【小枝】,branche latérale, branche superflue,rama lateral,فرع جانبيّ,,nhánh, nhành,ก้าน, แขนง, กิ่ง,cabang ranting, cabang dahan,ветка,侧枝,杈子,

2. 어떤 사물이나 일에서 덜 중요하거나 덜 중심적인 부분.

2. NHÁNH, RÂU RIA, SỰ NGOÀI LỀ: Phần kém quan trọng hơn, ít trọng tâm hơn trong một sự việc hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곁가지를 짜다.
    Squeeze a side branch.
  • Google translate 곁가지를 치다.
    Side off.
  • Google translate 곁가지로 빠지다.
    Fall to the side branch.
  • Google translate 곁가지로 새다.
    Leak to the side branch.
  • Google translate 곁가지로 흐르다.
    Flow to the side branch.
  • Google translate 이야기가 곁가지로 새는 바람에 우리는 아무런 결론을 낼 수 없었다.
    We could not draw any conclusions because the story leaked to the side.
  • Google translate 강사는 강의의 중심을 잡지 못하고 수업 내용을 곁가지로 흘려 버렸다.
    The lecturer missed the center of the lecture and spilled the contents of the class to the side branch.
  • Google translate 보고 드릴 내용이 많은데 지금 시간 괜찮으세요?
    I have a lot to see and give you, do you have time now?
    Google translate 지금은 급하니 곁가지는 치고 요점만 짧게 보고하세요.
    I'm in a hurry, so just give me a quick summary.
Từ đồng nghĩa 지엽(枝葉): 식물의 가지와 잎., 주된 것에 딸린 작고 중요하지 않은 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곁가지 (겯까지)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46)