🌟 작은어머니
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은어머니 (
자근어머니
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🗣️ 작은어머니 @ Giải nghĩa
🗣️ 작은어머니 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅇㅁㄴ: Initial sound 작은어머니
-
ㅈㅇㅇㅁㄴ (
작은어머니
)
: 아버지 동생의 아내를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 THÍM: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của em bố.
• Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48)