🌟 작은어머니
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은어머니 (
자근어머니
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🗣️ 작은어머니 @ Giải nghĩa
🗣️ 작은어머니 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅇㅁㄴ: Initial sound 작은어머니
-
ㅈㅇㅇㅁㄴ (
작은어머니
)
: 아버지 동생의 아내를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 THÍM: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của em bố.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)