🌟 땅콩
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅콩 (
땅콩
)
📚 thể loại: Ngũ cốc Giải thích món ăn
🗣️ 땅콩 @ Giải nghĩa
- 부럼 : 음력 1월 15일에 한 해 동안의 나쁜 기운을 물리치려고 깨물어 먹는 땅콩, 밤, 호두 등의 딱딱한 열매류.
- 모잠비크 (Mozambique) : 아프리카 대륙의 남동부에 있는 나라. 주요 생산물로는 목화, 땅콩 등이 있다. 공용어는 포르투갈어, 스와힐리어이고 수도는 마푸투이다.
- 마른안주 (마른按酒) : 마른 오징어, 땅콩, 과자 등과 같이 물기가 없는 안주.
🗣️ 땅콩 @ Ví dụ cụ thể
- 분쇄한 땅콩. [분쇄하다 (粉碎하다)]
- 아내는 호두와 땅콩을 분쇄해서 죽을 쒀 주었다. [분쇄하다 (粉碎하다)]
- 땅콩, 잣, 호두, 아몬드 등의 견과는 혈액과 심장에 좋다. [아몬드 (almond)]
- 민준은 집에 손님이 오자 맥주와 함께 쥐포와 땅콩, 육포, 과자 같은 마른안주를 준비했다. [마른안주 (마른按酒)]
- 오징어하고 땅콩이 나오는 마른안주로 하지. [마른안주 (마른按酒)]
- 이 요리의 매력은 땅콩 같은 고소한 맛과 향이라고 할 수 있다. [매력 (魅力)]
- 응, 난 땅콩 들어간 건 못 먹거든. [도]
- 부럼을 먹는 정월대보름을 앞두고 호두, 땅콩 등의 견과류 가격이 크게 올랐다. [견과류 (堅果類)]
🌷 ㄸㅋ: Initial sound 땅콩
• Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57)