🌟 예정 (豫定)

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상함.

1. SỰ DỰ ĐỊNH: Việc định trước hoặc dự kiến việc sẽ làm trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개봉 예정.
    To be released.
  • Google translate 도착 예정.
    Arrival scheduled.
  • Google translate 출발할 예정.
    Scheduled to depart.
  • Google translate 예정 시각.
    The scheduled time.
  • Google translate 예정이 잡히다.
    Be scheduled.
  • Google translate 예정을 앞당기다.
    Bring forward the schedule.
  • Google translate 예정대로 진행되다.
    Proceed on schedule.
  • Google translate 예정보다 길어지다.
    Longer than scheduled.
  • Google translate 예정에 없다.
    Not on schedule.
  • Google translate 결과 발표가 원래 잡혀 있던 예정보다 하루 일찍 났다.
    The announcement of the results was made a day earlier than originally scheduled.
  • Google translate 다음 달 평양에서는 남북한 친선 농구 경기가 열릴 예정이다.
    A friendly basketball match between the two koreas is scheduled to be held in pyongyang next month.
  • Google translate 친구는 잘 만나고 왔어?
    Have you met your friend?
    Google translate 응. 갑자기 연락이 와서 예정에 없던 외출이었지만 오랜만에 즐거웠어.
    Yeah. it was an unscheduled outing because of a sudden call, but it was fun after a long time.

예정: plan; expectation,よてい【予定】,plan, projet,plan, programa, agenda, calendario,برنامج محدّد للمواعيد,урьдаас төлөвлөх, урьдчилан тогтох,sự dự định,กำหนดการ, แผนการ, โครงการ,penjadwalan, perencanaan,заранее установленная дата,预定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예정 (예ː정)
📚 Từ phái sinh: 예정되다(豫定되다): 앞으로 할 일이 미리 정해지거나 예상되다. 예정하다(豫定하다): 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상하다.


🗣️ 예정 (豫定) @ Giải nghĩa

🗣️ 예정 (豫定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208)