🌟 예정 (豫定)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예정 (
예ː정
)
📚 Từ phái sinh: • 예정되다(豫定되다): 앞으로 할 일이 미리 정해지거나 예상되다. • 예정하다(豫定하다): 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상하다.
🗣️ 예정 (豫定) @ Giải nghĩa
🗣️ 예정 (豫定) @ Ví dụ cụ thể
- 선보일 예정. [선보이다]
- 완공 예정. [완공 (完工)]
- 시행 예정. [시행 (施行)]
- 배부 예정. [배부 (配付)]
- 방영 예정. [방영 (放映)]
- 발매 예정. [발매 (發賣)]
- 귀항 예정. [귀항 (歸航)]
- 그런데 곧 태풍이 온다고 하니 아무래도 예정된 귀항 일정에 차질이 생길 것 같아요. [귀항 (歸航)]
- 출감 예정. [출감 (出監)]
- 개최될 예정. [개최되다 (開催되다)]
- 올해로 열 번째를 맞는 전국 육상 대회가 우리 시에서 개최될 예정이다. [개최되다 (開催되다)]
- 입국할 예정. [입국하다 (入國하다)]
- 너 오늘 입국할 예정이라더니 오늘 못 오는 거야? [입국하다 (入國하다)]
- 예정 인원에 미달되다. [미달되다 (未達되다)]
- 도착 예정. [도착 (到着)]
- 오후 네 시쯤 도착 예정인 비행기는 한 편밖에 없었다. [도착 (到着)]
- 개교 예정. [개교 (開校)]
- 은퇴할 예정. [은퇴하다 (隱退하다)]
- 김 대표는 정계에서 손을 떼고 은퇴할 예정이라고 발표했다. [은퇴하다 (隱退하다)]
- 운휴 예정. [운휴 (運休)]
- 기상 악화로 예정 시간보다 귀착이 지연되고 있습니다. [귀착 (歸着)]
- 기차는 선로 문제로 출발 예정 시간보다 삼십 분 늦게 출발했다. [늦다]
- 착공 예정. [착공 (着工)]
- 머물 예정. [머물다]
- 창업할 예정. [창업하다 (創業하다)]
- 시내의 버스 정류장에는 버스 도착 예정 시간을 실시간으로 알려 주는 단말기가 설치되어 있다. [단말기 (端末機)]
- 입주 예정. [입주 (入住)]
- 출간 예정. [출간 (出刊)]
- 작가님 출간 예정일이 언제지요? [출간 (出刊)]
- 출발 예정. [출발 (出發)]
- 출고 예정. [출고 (出庫)]
- 다음 달부터 회사 제품의 출고 가격을 인상할 예정이다. [출고 (出庫)]
- 귀국 예정. [귀국 (歸國)]
- 입후보 예정. [입후보 (立候補)]
- 귀항할 예정. [귀항하다 (歸航하다)]
- 이 여객기는 도착지인 런던에서 하루를 머무른 뒤 다시 승객을 태우고 서울로 귀항할 예정이다. [귀항하다 (歸航하다)]
- 귀항할 예정. [귀항하다 (歸港하다)]
- 접견할 예정. [접견하다 (接見하다)]
- 귀항 예정. [귀항 (歸港)]
- 아니요. 화물을 도착지에 내리자마자 한 시간 이내로 귀항 예정입니다. [귀항 (歸港)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 예정
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)