🌟 드리블하다 (dribble 하다)
Động từ
🗣️ 드리블하다 (dribble 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 퉁퉁 드리블하다. [퉁퉁]
🌷 ㄷㄹㅂㅎㄷ: Initial sound 드리블하다
-
ㄷㄹㅂㅎㄷ (
드리블하다
)
: 축구, 농구, 아이스하키 등에서 발, 손, 채 등을 이용하여 공을 몰아가다.
Động từ
🌏 RÊ BÓNG, ĐẨY BÓNG, DẪN BÓNG, DẮT BÓNG: Dùng gậy, tay hoặc chân dẫn bóng trong môn bóng đá, bóng rổ hay môn bóng gậy trên băng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132)