🌟 드리블하다 (dribble 하다)

Động từ  

1. 축구, 농구, 아이스하키 등에서 발, 손, 채 등을 이용하여 공을 몰아가다.

1. RÊ BÓNG, ĐẨY BÓNG, DẪN BÓNG, DẮT BÓNG: Dùng gậy, tay hoặc chân dẫn bóng trong môn bóng đá, bóng rổ hay môn bóng gậy trên băng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공을 드리블하다.
    Dribble a ball.
  • 단독으로 드리블하다.
    Dribble alone.
  • 거세게 드리블하다.
    Dribble violently.
  • 재빠르게 드리블하다.
    Dribble quickly.
  • 힘차게 드리블하다.
    Dribble vigorously.
  • 승규는 축구공을 드리블하는 데 천재적인 소질을 보였다.
    Seung-gyu showed a genius for dribbling soccer balls.
  • 민준이는 상대편 골 밑까지 공을 드리블해서 직접 골을 넣었다.
    Min-jun dribbled the ball to the bottom of the opponent's goal and scored the goal himself.
  • 감독은 선수가 공을 드리블하는 모습만 보고도 선수의 실력을 가늠할 수 있었다.
    The coach could measure a player's ability just by looking at the player dribbling the ball.
  • 저 선수가 모든 구단에서 탐내는 공격수라며?
    I heard he's the striker of every club.
    응, 저 선수는 자신이 드리블한 공은 반드시 득점으로 성공시키거든.
    Yeah, he's got to score the ball he dribbled.

🗣️ 드리블하다 (dribble 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 드리블하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)