🌟 불성실하다 (不誠實 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불성실하다 (
불썽실하다
) • 불성실한 (불썽실한
) • 불성실하여 (불썽실하여
) 불성실해 (불썽실해
) • 불성실하니 (불썽실하니
) • 불성실합니다 (불썽실함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불성실(不誠實): 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
🗣️ 불성실하다 (不誠實 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 헐렁헐렁 불성실하다. [헐렁헐렁]
🌷 ㅂㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 불성실하다
-
ㅂㅅㅅㅎㄷ (
불성실하다
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÀNH THẬT, KHÔNG TRUNG THỰC, KHÔNG THÀNH KHẨN: Thái độ hay hành động không chân thật hay chân thành. -
ㅂㅅㅅㅎㄷ (
부스스하다
)
: 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있다.
Tính từ
🌏 TUA TỦA, XÙ XÌ: Lông mọc một cách lộn xộn hoặc lung tung.
• Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10)