🌟 불성실하다 (不誠實 하다)

Tính từ  

1. 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않다.

1. KHÔNG THÀNH THẬT, KHÔNG TRUNG THỰC, KHÔNG THÀNH KHẨN: Thái độ hay hành động không chân thật hay chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불성실한 사람.
    A disloyal person.
  • 불성실하게 대하다.
    Be unfaithful to.
  • 불성실하게 처리하다.
    To deal with insincerely.
  • 대답이 불성실하다.
    The answer is unfaithful.
  • 준비가 불성실하다.
    Preparations are insincere.
  • 태도가 불성실하다.
    Be unfaithful in manner.
  • 나는 입사 첫날부터 지각을 하는 바람에 불성실한 사람으로 찍혔다.
    I was late from the first day of my job, so i was marked as an unfaithful person.
  • 일부 교수들의 불성실한 강의와 잦은 휴강은 학생들의 원성을 샀다.
    Some professors' unfaithful lectures and frequent recesses have caused resentment among the students.
  • 미안, 갑자기 일이 좀 생겨서 늦었어.
    Sorry, i'm late because something came up all of a sudden.
    한 시간이나 늦어 놓고 대답이 너무 불성실하지 않아?
    Isn't the answer too insincere after an hour's delay?
Từ trái nghĩa 성실하다(誠實하다): 태도나 행동이 진실하고 올바르며 정성스럽다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불성실하다 (불썽실하다) 불성실한 (불썽실한) 불성실하여 (불썽실하여) 불성실해 (불썽실해) 불성실하니 (불썽실하니) 불성실합니다 (불썽실함니다)
📚 Từ phái sinh: 불성실(不誠實): 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.

🗣️ 불성실하다 (不誠實 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불성실하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)