🌟 불성실 (不誠實)

  Danh từ  

1. 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.

1. SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업무 불성실.
    Business insincerity.
  • 불성실 답변.
    A disloyal answer.
  • 불성실 신고.
    An insincere report.
  • 불성실을 반성하다.
    Reflect on disloyalty.
  • 불성실을 지적하다.
    Point out disloyalty.
  • 불성실로 대하다.
    Treat insincerely.
  • 정부는 불성실 납세자에 대해 강력한 세무 조사를 실시할 예정이다.
    The government will conduct a strong tax probe into unfaithful taxpayers.
  • 불성실 진료를 한 일부 병원들이 환자를 제대로 돌보지 않고 의료 사고를 일으킨 것으로 밝혀졌다.
    Some hospitals with insincere care were found to have caused medical accidents without properly caring for patients.
  • 살다 보면 지각도 좀 할 수 있는 거 아닙니까?
    Isn't it possible to be late in life?
    나는 자네의 그 불성실과 게으름이 가장 마음에 안 드네.
    I hate your unfaithfulness and laziness the most.
Từ trái nghĩa 성실(誠實): 태도나 행동이 진실하고 정성스러움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불성실 (불썽실)
📚 Từ phái sinh: 불성실하다(不誠實하다): 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 불성실 (不誠實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52)