🌟 아나운서 (announcer)

☆☆☆   Danh từ  

1. 뉴스 보도, 실황 중계, 사회 등의 방송을 전문적으로 맡아 하는 사람.

1. NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH, PHÁT THANH VIÊN: Người chuyên phụ trách phát sóng bản tin, truyền hình trực tiếp, dẫn chương trình…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아나운서가 되다.
    Become an announcer.
  • 아나운서가 방송하다.
    An announcer broadcasts.
  • 아나운서가 보도하다.
    The announcer reports.
  • 아나운서가 중계하다.
    Announcer relays.
  • 아나운서를 꿈꾸다.
    Dream of being an announcer.
  • 아나운서로 일하다.
    Work as an announcer.
  • 마침 라디오에서는 아나운서가 야구 중계를 하고 있었다.
    Just in time on the radio an announcer was broadcasting baseball.
  • 정확한 발음과 안정적인 진행 실력으로 지수는 방송국의 아나운서가 되었다.
    With accurate pronunciation and stable hosting skills, ji-su became an announcer for a broadcasting station.
  • 회사의 창립 기념일 행사 때에 진행은 누가 하지?
    Who's hosting the company's anniversary event?
    사내 아나운서가 한다고 하더군.
    I've been told by an in-house announcer.


📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 아나운서 (announcer) @ Giải nghĩa

🗣️ 아나운서 (announcer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)