ㅁㅂㅈ (
막바지
)
: 일이 거의 다 끝나 가는 단계.
☆
Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, PHẦN KẾT, HỒI KẾT: Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn.
ㅁㅂㅈ (
미비점
)
: 제대로 갖추어져 있지 않은 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THIẾU SÓT: Phần chưa được chuẩn bị đầy đủ.
ㅁㅂㅈ (
무법자
)
: 법이나 관습을 무시하고 함부로 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SỐNG NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Người hành động bạo lực và thô lỗ một cách bừa bãi, coi thường luật pháp hay tập quán.
ㅁㅂㅈ (
마분지
)
: 어두운 노란빛이 나는, 질이 안 좋은 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY BỒI, GIẤY THÔ: Giấy có màu vàng sậm, chất lượng không tốt.
ㅁㅂㅈ (
모범적
)
: 본받아 배울 만한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH GƯƠNG MẪU: Việc đáng để học hỏi noi theo.