🌟 문법적 (文法的)

Danh từ  

1. 문법에 의한 것. 또는 문법에 맞는 것.

1. VỀ MẶT NGỮ PHÁP: Cái liên quan đến ngữ pháp. Hay cái đúng với ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문법적으로 틀리다.
    Grammatically incorrect.
  • Google translate 문법적으로 말하다.
    Speak grammatically.
  • Google translate 문법적으로 맞다.
    Grammatically correct.
  • Google translate 문법적으로 설명하다.
    Explain grammatically.
  • Google translate 문법적으로 정확하다.
    Grammatically correct.
  • Google translate 외국인들의 말은 문법적이어도 어색할 때가 많다.
    The words of foreigners are often grammatically awkward.
  • Google translate 문장의 길이가 길어질수록 문법적으로 틀린 표현이 되기 쉽다.
    The longer the sentence is, the more likely it is to be grammatically incorrect.
  • Google translate 지수의 글은 문법적으로는 엉망이지만, 내용만은 감수성이 넘친다.
    Jisoo's writing is grammatically messy, but only the content is emotional.
  • Google translate 외국어로 작문을 했는데 잘됐는지 좀 봐 주세요.
    I wrote my composition in a foreign language, so please check if it's all right?
    Google translate 문법적인 문제는 없는데, 어휘가 더 다양했으면 좋겠어.
    I don't have any grammatical problems, but i hope the vocabulary is more diverse.

문법적: being grammatical,ぶんぽうてき【文法的】,(n.) grammatical,lo gramatical,نحوي,хэл зүйн, хэл зүйн хувьд,về mặt ngữ pháp,ถูกหลักไวยากรณ์, ถูกหลักภาษา,gramatikal,грамматический,语法上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문법적 (문뻡쩍)
📚 Từ phái sinh: 문법(文法): 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학…


🗣️ 문법적 (文法的) @ Giải nghĩa

🗣️ 문법적 (文法的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23)