🌟 정확하다 (正確 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정확하다 (
정ː화카다
) • 정확한 (정ː화칸
) • 정확하여 (정ː화카여
) 정확해 (정ː화캐
) • 정확하니 (정ː화카니
) • 정확합니다 (정ː화캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 정확(正確): 바르고 확실함.
🗣️ 정확하다 (正確 하다) @ Giải nghĩa
- 냉철하다 (冷徹하다) : 생각이나 판단이 감정에 치우치지 않고 침착하며 정확하다.
- 날카롭다 : 감각이나 판단 등이 빠르고 정확하다.
- 섬세하다 (纖細하다) : 매우 세밀하고 정확하다.
- 예리하다 (銳利하다) : 기술이나 재주 등이 빈틈이 없고 정확하다.
- 투철하다 : 일의 이치에 밝고 정확하다.
🗣️ 정확하다 (正確 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 용어가 정확하다. [용어 (用語)]
- 분별이 정확하다. [분별 (分別)]
- 문법적으로 정확하다. [문법적 (文法的)]
- 서술이 정확하다. [서술 (敍述)]
- 물샐틈없이 정확하다. [물샐틈없이]
- 시계처럼 정확하다. [시계 (時計)]
- 배송이 정확하다. [배송 (配送)]
- 복잡한 계산은 계산기로 하면 정확하다. [로]
- 촉각이 정확하다. [촉각 (觸角)]
- 터치가 정확하다. [터치 (touch)]
- 약도가 정확하다. [약도 (略圖)]
- 송구가 정확하다. [송구 (送球)]
- 맞춤법이 정확하다. [맞춤법 (맞춤法)]
- 재단이 정확하다. [재단 (裁斷)]
- 보도가 정확하다. [보도 (報道)]
- 셈이 정확하다. [셈]
- 번역어가 정확하다. [번역어 (飜譯語)]
- 꿈풀이가 정확하다. [꿈풀이]
- 가늠이 정확하다. [가늠]
- 눈금이 정확하다. [눈금]
• Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101)