🌟 용어 (用語)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 분야에서 전문적으로 사용하는 말.

1. TỪ CHUYÊN NGÀNH, THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN: Từ chuyên được dùng một cách chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술 용어.
    Technical terms.
  • Google translate 문학 용어.
    Literary terms.
  • Google translate 법률 용어.
    Legal terms.
  • Google translate 부적절한 용어.
    Inappropriate terms.
  • Google translate 어려운 용어.
    Difficult terms.
  • Google translate 용어 사전.
    A dictionary of terms.
  • Google translate 용어 선택.
    Term selection.
  • Google translate 용어가 정확하다.
    The terms are correct.
  • Google translate 용어를 이해하다.
    Understand the term.
  • Google translate 이 사전에는 초등학생들이 꼭 알아야 할 용어들이 모두 실려 있다.
    This dictionary contains all the terms that elementary school students must know.
  • Google translate 나는 보고서에 정확한 용어를 쓰기 위해 사전을 찾았다.
    I looked up the dictionary to write the exact term in the report.
  • Google translate 이 책은 어려운 용어의 사용을 줄이고 누구나 쉽게 이해할 수 있도록 쓰였습니다.
    This book is written to reduce the use of difficult terms and make it easy for anyone to understand.
    Google translate 네, 그래서 내용을 잘 이해할 수 있었어요.
    Yeah, so i could understand the story.

용어: term; terminology,ようご【用語】,terme technique,término,مصطلح,нэр томьёо,từ chuyên ngành, thuật ngữ chuyên môn,คำศัพท์เฉพาะ, คำศัพท์วิชาการ,istilah, idiom,термин,用语,术语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용어 (용ː어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 용어 (用語) @ Giải nghĩa

🗣️ 용어 (用語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159)