🌟 호칭하다 (呼稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호칭하다 (
호칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호칭(呼稱): 이름을 지어 부름. 또는 그 이름.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 호칭하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23)