🌟 호칭하다 (呼稱 하다)

Động từ  

1. 이름을 지어 부르다.

1. GỌI TÊN: Đặt tên rồi gọi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호칭한 용어.
    A term called.
  • Google translate 호칭하는 말.
    A title.
  • Google translate 호칭하는 이름.
    A name to be called.
  • Google translate 선배라고 호칭하다.
    Call me senior.
  • Google translate 형이라고 호칭하다.
    Call one's brother by the name.
  • Google translate 승규는 민준이를 형이라고 호칭했다.
    Seung-gyu called min-jun his brother.
  • Google translate 바람을 호칭하는 이름에는 여러 가지가 있었다.
    There were many names for the wind.
  • Google translate 아까 너한테 인사한 사람은 누구야?
    Who said hello to you earlier?
    Google translate 잘 모르는 사람이라 딱히 호칭할 말이 없네요.
    I don't know him very well, so i have nothing to say.

호칭하다: call; address,こしょうする【呼称する】,nommer, appeler, dénommer, baptiser,llamar, denominar,يُسمّي,нэрлэх, хүндэтгэн дуудах,gọi tên,เรียก, เรียกขาน,memanggil, menyebut,звать; наименовать,称呼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호칭하다 (호칭하다)
📚 Từ phái sinh: 호칭(呼稱): 이름을 지어 부름. 또는 그 이름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119)