🌟 호칭하다 (呼稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호칭하다 (
호칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호칭(呼稱): 이름을 지어 부름. 또는 그 이름.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 호칭하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119)