🌟 호칭하다 (呼稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호칭하다 (
호칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호칭(呼稱): 이름을 지어 부름. 또는 그 이름.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 호칭하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)