🌟 대계 (大系)

Danh từ  

1. 큰 주제에 관련된 글이나 자료를 모아서 여러 권으로 엮은 책.

1. TOÀN TẬP, BỘ: Nhiều quyển sách viết từ việc tập trung tư liệu hay bài viết có liên quan đến một chủ đề lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 문화사 대계.
    World cultural history.
  • Google translate 한국 단편 문학 대계.
    The outline of korean short stories.
  • Google translate 한국 문화사 대계.
    A general outline of korean cultural history.
  • Google translate 한국 민속학 대계.
    A general outline of korean folklore.
  • Google translate 한국 인류학 자료 대계.
    Korean anthropological data.
  • Google translate 한국 역학 대계.
    Korea's epidemiological framework.
  • Google translate 책을 좋아하는 나는 중학교 때 세계 문학 대계 오십 권을 모두 읽었다.
    Book-loving me read all fifty books of world literature in middle school.
  • Google translate 김 교수는 이번에 한국의 대표적인 소설들을 모아서 ‘한국 소설 대계’를 출판했다.
    Professor kim recently published a collection of korea's representative novels, "the great korean fiction.".

대계: series; outline; compendium,たいけい【大系】,bibliothèque complète, collection des chefs-d'œuvre,serie de libros,ملخّص ، موجز,цуврал боть,toàn tập, bộ,เค้าโครง,buku berseri, ensiklopedia,серия; собрание,大合集,大系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대계 (대ː계) 대계 (대ː게)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365)