🌟 참작 (參酌)

Danh từ  

1. 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아림.

1. SỰ CÂN NHẮC, SỰ SUY XÉT, SỰ SUY TÍNH: Sự tham khảo sự việc hay tình huống nào đó và xem xét điều này điều khác khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정상 참작.
    Normal consideration.
  • Google translate 참작 사유.
    Considerable reason.
  • Google translate 참작의 여지.
    Room for consideration.
  • Google translate 참작이 되다.
    Be taken into account.
  • Google translate 참작을 받다.
    Take it into account.
  • Google translate 참작을 하다.
    Take into account.
  • Google translate 접촉 사고를 낸 그는 가정 형편이 어렵다는 것이 참작이 되어 약간의 배상금을 내는 것으로 합의를 보았다.
    Having had a contact accident, he agreed to pay some compensation, taking into account the difficulties of his family.
  • Google translate 가족을 보호하다 강도를 죽인 김 씨는 참작을 받아 무죄로 풀려났다.
    Mr. kim, who killed a robber while protecting his family, was taken into consideration and acquitted.
  • Google translate 지수가 오늘까지 하기로 한 일을 안 해서 정말 화가 나.
    I'm really upset that ji-soo didn't do what she was supposed to do by today.
    Google translate 갑작스럽게 생긴 집안일로 정신이 없었다는 걸 참작을 해 줘.
    Take it into consideration that i was distracted by sudden household chores.
Từ đồng nghĩa 감안(勘案): 여러 사정을 살펴서 생각함.
Từ đồng nghĩa 고려(考慮): 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건을 신중하게 생각함.

참작: consideration; deliberation,さんしゃく【参酌】。しんしゃく【斟酌】。しゃくりょう【酌量】,considération,consideración,الأخْذ بعين الاعتبار,харгалзан үзэх, харж үзэх, анхаарч үзэх, баримжаалж тооцох,sự cân nhắc, sự suy xét, sự suy tính,การพิจารณา, การคำนึง, การตรึกตรอง, การไตร่ตรอง,pertimbangan, perujukan, pengacuan,учитывание; принятие во внимание,参酌,参考,斟酌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참작 (참작) 참작이 (참자기) 참작도 (참작또) 참작만 (참장만)
📚 Từ phái sinh: 참작되다(參酌되다): 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황이 참고되어 이리저리 헤아려지… 참작하다(參酌하다): 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아리다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)