🌟 고려 (考慮)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건을 신중하게 생각함.

1. SỰ CÂN NHẮC, SỰ ĐẮN ĐO: Việc suy nghĩ thận trọng nhiều điều kiện hay hoàn cảnh trong việc làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고려 대상.
    Considerable.
  • Google translate 고려 사항.
    Considerations.
  • Google translate 고려 중.
    Under consideration.
  • Google translate 고려의 대상.
    Subject to consideration.
  • Google translate 고려가 되다.
    Be considered.
  • Google translate 고려를 하다.
    Consider.
  • Google translate 우리 팀 공격수는 잦은 부상으로 은퇴를 고려 중이라고 한다.
    Our team striker is said to be considering retiring due to frequent injuries.
  • Google translate 많은 취업 준비생들의 직장 선택을 위한 고려 사항 중 하나는 연봉이다.
    One of the considerations for job choices for many job seekers is salary.
  • Google translate 회사가 독단적으로 임금을 낮추기로 결정했대.
    The company decided to cut wages arbitrarily.
    Google translate 직원들의 입장도 고려를 해서 결정해야 하는 것 아니야?
    Shouldn't we consider the position of the staff and decide?
Từ đồng nghĩa 감안(勘案): 여러 사정을 살펴서 생각함.
Từ đồng nghĩa 참작(參酌): 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아림.

고려: consideration,こうりょ【考慮】,considération, délibération,consideración, deliberación, reflexión,اعتبار,бодол, эргэцүүлэл, харгалзаж үзэх, тооцож бодох, эргэцүүлж бодох, тунгаан бодох,sự cân nhắc, sự đắn đo,การพิจารณา, การพินิจพิจารณา, การคำนึงถึง, การไตร่ตรอง,pertimbangan,обдумывание; рассуждение,考虑,斟酌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고려 (고려)
📚 Từ phái sinh: 고려되다(考慮되다): 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건이 신중하게 생각되다. 고려하다(考慮하다): 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건을 신중하게 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 고려 (考慮) @ Giải nghĩa

🗣️ 고려 (考慮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28)