🌟 융성하다 (隆盛 하다)

Động từ  

1. 기운차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지다.

1. PHỒN THỊNH, PHÁT ĐẠT: Trỗi dậy một cách hùng mạnh hoặc thế lực trở nên lớn mạnh và mở rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교역이 융성하다.
    Trade flourishes.
  • Google translate 문화가 융성하다.
    Culture flourishes.
  • Google translate 불교가 융성하다.
    Buddhism flourishes.
  • Google translate 사업이 융성하다.
    Business flourishes.
  • Google translate 크게 융성하다.
    Have a great flourish.
  • Google translate 고려 시대 불교는 국가의 보호를 받으면서 크게 융성하였다.
    During the goryeo dynasty, buddhism flourished greatly under the protection of the state.
  • Google translate 유교가 융성했던 시절에는 조상을 모시는 제례 의식이 발달하였고 서원이 세워졌다.
    In the days when confucianism flourished, ancestral rites were developed and confucian academies were established.
  • Google translate 앞으로 우리 문화가 융성하려면 어떻게 해야 할까?
    What should we do for our culture to flourish in the future?
    Google translate 일단 우리 문화의 전통에 대해 깊이 이해하는 일부터 시작해야 할 것 같아.
    I think we should start with a deep understanding of our cultural traditions.
Từ đồng nghĩa 흥성하다(興盛하다): 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지다.

융성하다: prosper; flourish,りゅうせいだ【隆盛だ】,prospérer, se développer,prosperar, florecer,يزدهر,хөгжин цэцэглэх, мандан бадрах,phồn thịnh, phát đạt,เจริญ, รุ่งเรือง, รุ่งโรจน์, เจริญรุ่งเรือง, มั่งคั่ง, เฟื่องฟู,makmur, jaya,процветать,兴隆,兴盛,昌盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융성하다 (융성하다)
📚 Từ phái sinh: 융성(隆盛): 기운차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28)