🌟 사료 (史料)

Danh từ  

1. 역사 연구에 필요한 문서나 기록, 건축, 조각 등과 같은 문헌이나 유물.

1. SỬ LIỆU: Văn hiến hay di vật như văn thư, bản ghi chép, kiến trúc hay công trình điêu khắc cần thiết cho việc nghiên cứu lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사료 발굴.
    Excavating feed.
  • Google translate 사료 수집.
    Gathering feed.
  • Google translate 사료 정리.
    Feeding theorem.
  • Google translate 사료를 모으다.
    Gather feed.
  • Google translate 사료로 남다.
    Remain as feed.
  • Google translate 아파트 공사 현장에서 고려 시대의 책으로 추정되는 사료가 발견되었다.
    At the site of the apartment construction, historical materials believed to be from the goryeo dynasty were found.
  • Google translate 우리 학교 박물관에는 학교 역사와 관련된 유물과 역사적 가치가 있는 사료가 전시되어 있다.
    Our school museum displays relics related to school history and historical value feed.

사료: historical materials; historical records,しりょう【史料】,documents, sources, archives,recurso histórico, material histórico,موّاد تارخية,түүхийн хэрэглэгдэхүүн, баримт материал, түүхийн сурвалж,sử liệu,ข้อมูลทางประวัติศาสตร์, เอกสารทางประวัติศาสตร์, บันทึกทางประวัติศาสตร์, หลักฐานทางประวัติศาสตร์,catatan sejarah, sumber sejarah,исторические материалы,史料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사료 (사ː료)

🗣️ 사료 (史料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132)