🌟 배합되다 (配合 되다)

Động từ  

1. 여러 가지가 일정한 비율로 섞여서 합쳐지다.

1. ĐƯỢC PHA TRỘN: Nhiều loại được trộn lẫn gộp lại theo một tỉ lệ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배합된 물질.
    A mixture of substances.
  • Google translate 배합된 사료.
    Mixed feed.
  • Google translate 배합된 색.
    Mixed color.
  • Google translate 물감이 배합되다.
    The paint mixes.
  • Google translate 여러 가지가 배합되다.
    There are many combinations.
  • Google translate 이 옷은 색채가 보기 좋게 배합됐다.
    This dress has a nice color scheme.
  • Google translate 모래와 시멘트가 적절히 배합되어야 단단한 콘크리트가 만들어진다.
    The sand and cement must be properly mixed to produce hard concrete.
  • Google translate 이 돼지에게는 무슨 사료를 먹이나요?
    What feed do you feed this pig?
    Google translate 각종 곡물이 배합된 사료를 먹이고 있어요.
    We're feeding them food mixed with various grains.

배합되다: be mixed; be blended,はいごうされる【配合される】,être combiné, être assorti,mezclarse, combinarse, matizarse,يمتزج,зохицох, нийцэх, таарах, холих, нийлэх, нэгтгэх,được pha trộn,ถูกผสม, ถูกผสมผสาน, ถูกประสาน, ถูกรวมเข้าด้วยกัน,dicampur, digabungkan, disatukan,смешиваться; сочетаться; комбинироваться,被调配,被搭配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배합되다 (배ː합뙤다) 배합되다 (배ː합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 배합(配合): 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59)