Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배합되다 (배ː합뙤다) • 배합되다 (배ː합뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 배합(配合): 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합침.
배ː합뙤다
배ː합뛔다
Start 배 배 End
Start
End
Start 합 합 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67)