🌟 배합되다 (配合 되다)

Động từ  

1. 여러 가지가 일정한 비율로 섞여서 합쳐지다.

1. ĐƯỢC PHA TRỘN: Nhiều loại được trộn lẫn gộp lại theo một tỉ lệ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배합된 물질.
    A mixture of substances.
  • 배합된 사료.
    Mixed feed.
  • 배합된 색.
    Mixed color.
  • 물감이 배합되다.
    The paint mixes.
  • 여러 가지가 배합되다.
    There are many combinations.
  • 이 옷은 색채가 보기 좋게 배합됐다.
    This dress has a nice color scheme.
  • 모래와 시멘트가 적절히 배합되어야 단단한 콘크리트가 만들어진다.
    The sand and cement must be properly mixed to produce hard concrete.
  • 이 돼지에게는 무슨 사료를 먹이나요?
    What feed do you feed this pig?
    각종 곡물이 배합된 사료를 먹이고 있어요.
    We're feeding them food mixed with various grains.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배합되다 (배ː합뙤다) 배합되다 (배ː합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 배합(配合): 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67)