🌟 개창하다 (開創 하다)

Động từ  

1. 새로 시작하거나 세우다.

1. SÁNG LẬP: Mới xây dựng hoặc mới bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개창한 지 오백 년이 되다.
    It's been 500 years since it opened.
  • Google translate 국가를 개창하다.
    Re-establish a nation.
  • Google translate 왕조를 개창하다.
    Reorganize the dynasty.
  • Google translate 절을 개창하다.
    Reconstruct a temple.
  • Google translate 종파를 개창하다.
    Reorganize the sect.
  • Google translate 스님께서는 새로운 종파를 개창하여 불교 개혁을 주도하셨다.
    The monk led the buddhist reform by opening a new sect.
  • Google translate 정도전은 고려 왕조를 무너뜨려 새 왕조를 개창하고 전면적인 사회 개혁을 추진하였다.
    Jeong do-jeon overthrew the goryeo dynasty and founded the new dynasty and pushed for sweeping social reforms.
  • Google translate 할머니, 그 많은 돈을 어디에 쓰시게요?
    Grandma, what are you going to spend all that money for?
    Google translate 우리 동네에 절이 새로 개창한다고 하니 시주로 돈을 좀 보태려고 해.
    They're opening a new temple in my neighborhood, so i'm trying to add some money to the city.

개창하다: re-establish; found anew,かいそうする【開創する】,fonder, créer, établir,comenzar,يبدأ,шинээр байгуулах,sáng lập,สถาปนา, ก่อตั้ง, เริ่ม, สร้าง,mendirikan, memulai,основать, создать; начать, открыть,开创,创建,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개창하다 (개창하다)
📚 Từ phái sinh: 개창(開創): 새로 시작하거나 세움.

🗣️ 개창하다 (開創 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255)