🌟 개창하다 (開創 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개창하다 (
개창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개창(開創): 새로 시작하거나 세움.
🗣️ 개창하다 (開創 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 종파를 개창하다. [종파 (宗派)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 개창하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255)