🌟 개창하다 (開創 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개창하다 (
개창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개창(開創): 새로 시작하거나 세움.
🗣️ 개창하다 (開創 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 종파를 개창하다. [종파 (宗派)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 개창하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255)