🌟 대담 (對談)

  Danh từ  

1. 정해진 주제에 대해 서로 말을 주고받는 것. 또는 그 말.

1. VIỆC TỌA ĐÀM, VIỆC TRAO ĐỔI, LỜI TRAO ĐỔI: Việc trao đổi nói chuyện qua lại với nhau về một chủ đề đã định trước. Hay là lời nói như th

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정상 대담.
    Summit talk.
  • Google translate 특별 대담.
    Special talks.
  • Google translate 대담 프로그램.
    Talk program.
  • Google translate 대담이 이루어지다.
    A talk is made.
  • Google translate 대담을 나누다.
    Share a talk.
  • Google translate 대담을 마련하다.
    Prepare a talk.
  • Google translate 대담을 벌이다.
    Have a talk.
  • Google translate 대담을 하다.
    Have a talk.
  • Google translate 이번 전시회의 의미를 김 교수와의 대담을 통해 알아보겠습니다.
    Let's talk about the meaning of this exhibition with professor kim.
  • Google translate 한 영화배우와 감독의 대담을 보고 영화에 대한 그들의 열정에 감동을 받았다.
    Watching a movie star and a director's talk, i was touched by their enthusiasm for the film.
  • Google translate 신입 아나운서는 워낙 큰 인물과 대담을 하게 되어 어떤 말을 해야 좋을지 몰랐다.
    The new announcer had such a big talk with a big figure that she didn't know what to say.
  • Google translate 회사가 이번 프로젝트를 추진하기로 결정했대?
    Has the company decided to go ahead with this project?
    Google translate 아니. 임원들이 어제 장시간에 걸쳐 대담을 나누었는데도 의견이 좁혀지지 않았대.
    No. the executives had a long talk yesterday, but they couldn't narrow their opinions.
Từ đồng nghĩa 대화(對話): 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.

대담: conversation; talk,たいだん【対談】,entretien, conversation,conversación, diálogo, plática, coloquio, conferencia,حديث,ярилцлага,việc tọa đàm, việc trao đổi, lời trao đổi,การสนทนา, การพูดคุย, การเจรจา, การพูด, การสัมภาษณ์,percakapan, pembicaraan, perbincangan,беседа; разговор,面谈,访谈,交谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대담 (대ː담)
📚 Từ phái sinh: 대담하다(對談하다): 정해진 주제에 대해 서로 말을 주고받다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Luật (42) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)