🌟 직설적 (直說的)

Danh từ  

1. 숨기거나 꾸미지 않고 사실과 다름없이 말하는 것.

1. TÍNH THẲNG THẮN: Việc nói không hề khác với sự thật và không màu mè hay giấu diếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직설적인 말투.
    A straightforward way of speaking.
  • Google translate 직설적인 어조.
    Straight-forward tone.
  • Google translate 직설적인 표출.
    Straightforward expression.
  • Google translate 직설적인 표현.
    A straightforward expression.
  • Google translate 직설적인 화법.
    Straight talk.
  • Google translate 승규는 말투가 직설적이어서 독설가로 유명하다.
    Seung-gyu is famous for his outspokenness.
  • Google translate 김 작가는 문체가 직설적이라 독자들이 좋아하다.
    Writer kim has a straightforward style, which readers like.
  • Google translate 황 소설가는 소설에서 화자의 시점을 객관화하는 직설적인 화법을 사용하고 있다.
    The novelist hwang uses a direct narrative method to objectify the speaker's point of view in his novel.
  • Google translate 내 성격이 너무 직설적이라서 사람들한테 오해를 많이 받아.
    My personality is so straightforward that i get a lot of misunderstandings.
    Google translate 넌 너무 솔직해서 탈이야.
    You're so honest you're a mask.

직설적: straight talk,ちょくせつてき【直接的】,(n.) direct,directo, franco,صراحة,шулуун шударга, илэн далангүй,tính thẳng thắn,โดยตรง, โดยตรงไปตรงมา, โดยไม่อ้อมค้อม, โดยซื่อตรง,langsung, terbuka, blak-blakan,прямой; непосредственный; открытый; честный; прямолинейный,开门见山的,直言快语的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직설적 (직썰쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)