🌟 실황 (實況)

Danh từ  

1. 실제의 상황.

1. TÌNH HUỐNG CÓ THỰC, TÌNH HUỐNG THẬT SỰ: Tình huống xảy ra trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연 실황.
    Performance live.
  • Google translate 경기 실황.
    Business conditions.
  • Google translate 기상 실황.
    Weather conditions.
  • Google translate 실황 공연.
    A live performance.
  • Google translate 실황 정보.
    Live information.
  • Google translate 실황 중계.
    A live broadcast.
  • Google translate 기상청은 인터넷으로 기상 실황 정보를 제공한다.
    The korea meteorological administration provides weather status information over the internet.
  • Google translate 이날 공연 실황은 오후 여덟 시부터 라디오로 방송된다.
    The show will air on the radio from 8 p.m.
  • Google translate 한국과 일본의 친선 축구 경기 실황을 전국에 생중계했다.
    Live coverage of the friendly soccer match between korea and japan across the country.

실황: real condition,じっきょう【実況】,situation actuelle,situación actual,وضع حقيقي,бодит нөхцөл байдал,tình huống có thực, tình huống thật sự,สถานการณ์แท้จริง, สภาพความเป็นจริง, สถานภาพจริง,kondisi nyata,действительное положение, реальная обстановка (картина),实况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실황 (실황)


🗣️ 실황 (實況) @ Giải nghĩa

🗣️ 실황 (實況) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Hẹn (4) Gọi món (132) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97)