🌟 때려눕히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때려눕히다 (
때려누피다
) • 때려눕히어 (때려누피어
때려누피여
) 때려눕혀 (때려누펴
) • 때려눕히니 (때려누피니
) •
🗣️ 때려눕히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄹㄴㅎㄷ: Initial sound 때려눕히다
-
ㄸㄹㄴㅎㄷ (
때려눕히다
)
: 주먹이나 도구로 쳐서 쓰러지게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH GỤC, HẠ GỤC: Đánh bằng nắm đấm hay dụng cụ làm cho gục ngã.
• Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67)