🌟 때려눕히다

Động từ  

1. 주먹이나 도구로 쳐서 쓰러지게 하다.

1. ĐÁNH GỤC, HẠ GỤC: Đánh bằng nắm đấm hay dụng cụ làm cho gục ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강도를 때려눕히다.
    Knock down a robber.
  • 거구를 때려눕히다.
    Knock down a giant.
  • 건달을 때려눕히다.
    Beat the rascal down.
  • 동물을 때려눕히다.
    Knock down an animal.
  • 바닥에 때려눕히다.
    Throw down on the floor.
  • 민준이는 집에 침입한 강도를 한주먹에 때려눕혔다.
    Min-joon knocked down the burglar who broke into the house with a fist.
  • 그 남자는 깡패 일곱 명을 주먹으로만 때려눕힌 사람이었다.
    The man was a man who beat seven thugs with his fists only.
Từ đồng nghĩa 때려누이다: 주먹이나 도구로 쳐서 쓰러지게 하다., 경기나 싸움에서 완전히 이기다.

2. 경기나 싸움에서 완전히 이기다.

2. ĐÁNH BẠI, HẠ GỤC: Thắng hoàn toàn trong thi đấu hay trận đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대를 때려눕히다.
    Knocking off an opponent.
  • 상대 팀을 때려눕히다.
    Beat the opposing team down.
  • 적을 때려눕히다.
    Beat the enemy down.
  • 순식간에 때려눕히다.
    Knock to pieces in a flash.
  • 한 방에 때려눕히다.
    Throw it down in one blow.
  • 김 선수는 상대 선수를 완전히 때려눕혀 승리를 확정했다.
    Kim knocked his opponent down completely to confirm his victory.
  • 힘이 없을 것 같은 그 남자는 시합에서 상대를 순식간에 때려눕히며 모두를 놀라게 했다.
    The powerless man surprised everyone by knocking his opponent down in a flash in the match.
Từ đồng nghĩa 때려누이다: 주먹이나 도구로 쳐서 쓰러지게 하다., 경기나 싸움에서 완전히 이기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 때려눕히다 (때려누피다) 때려눕히어 (때려누피어때려누피여) 때려눕혀 (때려누펴) 때려눕히니 (때려누피니)

🗣️ 때려눕히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 때려눕히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81)