🌟 육식 (肉食)

  Danh từ  

1. 사람이 음식으로 고기를 먹음. 또는 그런 식사.

1. SỰ ĂN THỊT, BỮA THỊT: Việc con người ăn món thịt. Hoặc việc ăn như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 육식.
    Too much meat.
  • Google translate 육식 문화.
    A carnivorous culture.
  • Google translate 육식을 금하다.
    Prohibit eating meat.
  • Google translate 육식을 즐기다.
    Enjoy eating meat.
  • Google translate 육식을 피하다.
    Avoid eating meat.
  • Google translate 육식을 하다.
    Eat meat.
  • Google translate 고기를 먹는 일은 살생에 해당한다고 믿는 승려들은 철저히 육식을 하지 않는 삶을 산다.
    Monks who believe that eating meat constitutes killing live a life that does not eat meat thoroughly.
  • Google translate 평소 육식을 즐기는 우리 가족은 안 먹어 본 고기의 종류가 없을 정도로 고기를 많이 먹는다.
    My family, who usually enjoys eating meat, eats so much meat that there is no kind of meat we haven't eaten.
  • Google translate 서양은 육식 문화가 발달했기 때문에 고기를 가지고 만드는 음식이 많은 것 같아.
    I think there are many foods made with meat in the west because of the advanced carnivore culture.
    Google translate 그런가? 뭐 우리나라와 비교했을 때 고기로 만든 요리가 많은 것 같긴 하지만 분명히 야채로 만든 요리도 많지.
    Is that so? i think there are many dishes made with meat compared to korea, but there are definitely many dishes made with vegetables.
Từ tham khảo 채식(菜食): 고기를 먹지 않고 주로 채소, 과일, 해초 등의 식물성 음식만 먹음.

육식: meat diet,にくしょく【肉食】,alimentation carnée,carnivorismo, dieta cárnica,وجبة لحم,махан хоол,sự ăn thịt, bữa thịt,การกินเนื้อ,konsumsi daging, pengkonsumsian daging,мясоедение; мясная пища,食肉,吃肉,

2. 동물이 다른 동물의 고기를 먹이로 먹음.

2. SỰ ĂN THỊT: Việc động vật lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육식 동물.
    A carnivorous animal.
  • Google translate 육식 본능.
    A carnivorous instinct.
  • Google translate 육식의 습성.
    The habit of eating meat.
  • Google translate 초식과 육식.
    Grass and meat.
  • Google translate 육식을 하다.
    Eat meat.
  • Google translate 사자는 육식을 하는 동물이기 때문에 다른 동물을 사냥할 날카로운 발톱과 이빨을 가졌다.
    Lions have sharp claws and teeth to hunt other animals because they are carnivores.
  • Google translate 육식의 습성을 가지지 않은 초식 동물들은 들판의 풀이나 나무에 달린 열매를 먹으며 산다.
    Grass-eating animals that do not have carnivorous habits live on grass in fields or fruit on trees.
  • Google translate 아무리 육식 본능이 있는 동물이라도 자기와 같은 종을 사냥하는 동물은 없는 것 같아.
    No matter how carnivorous an animal, i don't think any animal hunts a species like itself.
    Google translate 어, 정말 생각해 보니 그렇구나!
    Uh, come to think of it, yes!
Từ tham khảo 초식(草食): 주로 풀이나 채소, 나물만 먹고 삶. 또는 그 풀이나 채소, 나물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육식 (육씩) 육식이 (육씨기) 육식도 (육씩또) 육식만 (육씽만)
📚 Từ phái sinh: 육식하다: 음식으로 고기를 먹다., 동물이 다른 동물의 고기를 먹이로 하다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 육식 (肉食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11)