🌟 육갑하다 (六甲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육갑하다 (
육까파다
)
📚 Từ phái sinh: • 육갑(六甲): (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 육갑하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365)