🌟 육갑하다 (六甲 하다)

Động từ  

1. (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동을 하다.

1. BỆNH HOẠN, DỞ HƠI: (cách nói thông tục) Nói năng hoặc hành động một cách tồi tệ hoặc không phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병신이 육갑하고 자빠졌네.
    You're a six-pack and a half-.
  • Google translate 육갑하지 말고 시키는 일이나 잘해라.
    Don't be six-pack and do what you're told.
  • Google translate 남편이 술을 먹고 고래고래 소리 지르며 육갑하잖아.
    My husband's been drinking and screaming and he's six-packaged.
    Google translate 그런 인간을 가만뒀어? 나 같으면 당장 집에서 쫓아낸다.
    Did you leave such a man alone? if i were you, i'd kick you out of the house right away.

육갑하다: say something stupid; act stupidly,,,hacer estupideces, decir cosas absurdas,يسلك سلوكا متخلّفا,мэдрэлтэх,bệnh hoạn, dở hơi,เหลวไหล,,,胡来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육갑하다 (육까파다)
📚 Từ phái sinh: 육갑(六甲): (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)