🌟 성교육 (性敎育)

Danh từ  

1. 자라나는 아이들에게 성에 관한 올바른 지식을 가르치기 위하여 하는 교육.

1. GIÁO DỤC GIỚI TÍNH: Giáo dục để dạy tri thức đúng đắn về tình dục cho trẻ em đang lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청소년 성교육.
    Youth sex education.
  • 바람직한 성교육.
    Good sex education.
  • 성교육을 받다.
    Get sex education.
  • 성교육을 실시하다.
    Provide sex education.
  • 성교육을 하다.
    Give sex education.
  • 성교육의 기본은 성 평등 의식이다.
    The basis of sex education is the consciousness of gender equality.
  • 우리는 아이들에게 올바른 성교육을 통해 생명의 소중함을 일깨워 주어야 한다.
    We must remind children of the preciousness of life through proper sex education.
  • 우리 학교는 성교육을 전담하는 교사를 두고 학생들에게 올바른 성에 대해 가르치고 있다.
    Our school has a teacher in charge of sex education and teaches students about the right sex.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성교육 (성ː교육) 성교육이 (성ː교유기) 성교육도 (성ː교육또) 성교육만 (성ː교융만)

🗣️ 성교육 (性敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4)