🌟 성교육 (性敎育)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성교육 (
성ː교육
) • 성교육이 (성ː교유기
) • 성교육도 (성ː교육또
) • 성교육만 (성ː교융만
)
🗣️ 성교육 (性敎育) @ Ví dụ cụ thể
- 엄마, 오늘 학교에서 성교육 시간을 가졌는데 여체에 대해 배웠어요. [여체 (女體)]
- 청소년기 남학생들은 성적 충동을 자주 경험하므로 학교에서는 적절한 성교육 강의를 마련해야 한다. [성적 (性的)]
- 우리 반 아이들은 성교육 비디오를 통해 태아가 어떻게 수정되고 성장하여 태어나는지 볼 수 있었다. [수정되다 (受精되다)]
🌷 ㅅㄱㅇ: Initial sound 성교육
-
ㅅㄱㅇ (
사교육
)
: 학원과 같이 개인이 만든 기관에서 개인이 내는 돈으로 하는 교육.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY TƯ, SỰ DẠY THÊM: Sự giáo dục được tiến hành bằng chi phí do cá nhân chi trả ở các cơ sở do cá nhân thành lập giống như trung tâm dạy thêm v.v... -
ㅅㄱㅇ (
사기업
)
: 개인의 모은 돈으로 운영하는 기업.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN: Doanh nghiệp vận hành bằng tiền đóng góp của cá nhân. -
ㅅㄱㅇ (
소기업
)
: 자본이나 직원의 수가 적은, 작은 규모의 기업.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHỎ: Doanh nghiệp quy mô nhỏ, có nguồn vốn hay số nhân viên ít. -
ㅅㄱㅇ (
석굴암
)
: 경상북도 경주시 토함산 동쪽에 있는 통일 신라 시대의 석굴 사원. 흰 화강암에 조각한 큰 불상이 있으며 불교 예술의 극치라고 평가 받는다.
Danh từ
🌏 SEOKGURAM; AM SEOKGUL: Am thờ bằng đá thời Silla thống nhất, ở phía Đông núi Toham, thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Có tượng Phật lớn được khắc trên đá hoa cương trắng, được đánh giá là tuyệt đỉnh của nghệ thuật Phật giáo. -
ㅅㄱㅇ (
생긋이
)
: 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅅㄱㅇ (
손거울
)
: 가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울.
Danh từ
🌏 GƯƠNG CẦM TAY: Gương nhỏ có thể mang theo để soi. -
ㅅㄱㅇ (
술기운
)
: 술에 취한 기운.
Danh từ
🌏 HƠI RƯỢU, MÙI RƯỢU: Dấu vết (dấu hiệu) say rượu. -
ㅅㄱㅇ (
상공업
)
: 상업과 공업.
Danh từ
🌏 CÔNG THƯƠNG NGHIỆP: Thương nghiệp và công nghiệp. -
ㅅㄱㅇ (
소개업
)
: 결혼 상대자나 일자리, 또는 사거나 빌릴 수 있는 집이나 토지 등을 소개하는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ MÔI GIỚI: Việc giới thiệu việc làm hoặc đối tượng kết hôn, hay giới thiệu những người mua bán hoặc thuê và cho thuê đất đai, nhà cửa. -
ㅅㄱㅇ (
선걸음
)
: 이미 서서 걷고 있는 그대로의 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI NGAY, BƯỚC CHÂN VỘI VÃ: Bước chân ngay khi vừa đứng xuống. -
ㅅㄱㅇ (
수공예
)
: 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만드는 공예.
Danh từ
🌏 THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: Công nghệ làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản. -
ㅅㄱㅇ (
선거일
)
: 선거를 하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY BẦU CỬ: Ngày bầu cử. -
ㅅㄱㅇ (
소공원
)
: 규모가 작은 공원.
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN NHỎ: Công viên có quy mô nhỏ. -
ㅅㄱㅇ (
서구인
)
: 서양 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người của phương Tây. -
ㅅㄱㅇ (
성교육
)
: 자라나는 아이들에게 성에 관한 올바른 지식을 가르치기 위하여 하는 교육.
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC GIỚI TÍNH: Giáo dục để dạy tri thức đúng đắn về tình dục cho trẻ em đang lớn. -
ㅅㄱㅇ (
수공업
)
: 기계를 사용하지 않고 손과 간단한 도구만으로 상품을 만드는 작은 규모의 공업.
Danh từ
🌏 THỦ CÔNG NGHIỆP: Công nghiệp làm hàng hóa qui mô nhỏ bằng dụng cụ đơn giản và bằng tay mà không dùng máy. -
ㅅㄱㅇ (
신기원
)
: 이전과는 완전히 달라진 새로운 시기나 시대.
Danh từ
🌏 KỶ NGUYÊN MỚI: Thời kỳ hay thời đại mới khác hẳn với trước đó. -
ㅅㄱㅇ (
소공연
)
: 규모가 작은 공연.
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN NHỎ: Buổi trình diễn có quy mô nhỏ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4)