🌟 프로 (←professional)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람.

1. NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프로 기사.
    Professional knight.
  • 프로 선수.
    Professional player.
  • 프로 방송인.
    Professional broadcaster.
  • 프로와 아마추어.
    Professional and amateur.
  • 프로로 일하다.
    Work professionally.
  • 나는 내 일에 있어 프로로 모든 일을 기한 안에 완벽히 처리한다.
    I'm a pro in my work and i do everything perfectly in time.
  • 승규는 당장 프로 무대에 데뷔해도 좋을 만큼 가창력이 뛰어나다.
    Seung-gyu is so good at singing that he can make his professional debut right away.
  • 고교 야구에서 맹활약하던 내 친구는 올해 프로 구단에 입단했다.
    My friend, who used to be very active in high school baseball, joined a professional club this year.
  • 이 친구의 실력이 그렇게 뛰어나다면서?
    I heard he's so good.
    네. 당장 프로들과 겨뤄도 아마 이길 겁니다.
    Yes. if you compete with professionals right now, you'll probably win.


📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 프로 (←professional) @ Giải nghĩa

🗣️ 프로 (←professional) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138)