🌟 실현하다 (實現 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실현하다 (
실현하다
)
📚 Từ phái sinh: • 실현(實現): 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
🗣️ 실현하다 (實現 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 민주 정치를 실현하다. [민주 정치 (民主政治)]
- 공산제를 실현하다. [공산제 (共産制)]
- 가치를 실현하다. [가치 (價値)]
- 조속히 실현하다. [조속히 (早速히)]
- 평형을 실현하다. [평형 (平衡)]
- 민주주의를 실현하다. [민주주의 (民主主義)]
- 평화 통일을 실현하다. [평화 통일 (平和統一)]
- 법치국가를 실현하다. [법치 국가 (法治國家)]
- 다원화를 실현하다. [다원화 (多元化)]
- 정도를 실현하다. [정도 (正道)]
- 선을 실현하다. [선 (善)]
- 복지 국가를 실현하다. [복지 국가 (福祉國家)]
- 뜻하는 바를 실현하다. [뜻하다]
- 화평을 실현하다. [화평 (和平)]
- 공익을 실현하다. [공익 (公益)]
- 공화제를 실현하다. [공화제 (共和制)]
- 민정을 실현하다. [민정 (民政)]
- 소망을 실현하다. [소망 (所望)]
- 왕도를 실현하다. [왕도 (王道)]
- 교육 목표를 실현하다. [교육 목표 (敎育目標)]
- 웅비를 실현하다. [웅비 (雄飛)]
- 정의를 실현하다. [정의 (正義)]
- 이타주의를 실현하다. [이타주의 (利他主義)]
- 꿈을 실현하다. [꿈]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 실현하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)