🌟 시현하다 (示現/示顯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시현하다 (
시ː현하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시현(示現/示顯): 나타내 보임.
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 시현하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78)