🌟 시현 (示現/示顯)

Danh từ  

1. 나타내 보임.

1. SỰ BỘC LỘ: Việc thể hiện cho thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획 시현.
    A project manifestation.
  • Google translate 결과 시현.
    Demonstrate the results.
  • Google translate 시현이 되다.
    Be put to trial.
  • Google translate 시현을 하다.
    Give a demonstration.
  • Google translate 우리 회사에서는 지금까지 계획한 프로젝트를 이제 시현을 해 보기로 하였다.
    Our company has now decided to try out the project we have planned.
  • Google translate 나는 오늘의 나와 그 새의 만남이 우연이 아니라 어떤 상징적 인연의 시현이 아닌가 하는 생각을 해 본다.
    I think that the meeting between me and the bird today is not a coincidence, but a sign of a symbolic relationship.
  • Google translate 이번에 시현을 하려고 하는 일은 얼마나 준비한 거야?
    How much did you prepare for the project this time?
    Google translate 꽤 오래전부터 계획하고 준비한 일이에요.
    It's been planned and prepared for a long time.

시현: revelation; manifestation,じげん【示顕】,révélation, manifestation,revelación, manifestación,إظهار وعرض,үзүүлэх,sự bộc lộ,การเปิดออก, การปรากฏ, การแสดงให้เห็น, การเปิดเผย,demonstrasi, peragaan,обнаружение; выявление,显现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시현 (시ː현)
📚 Từ phái sinh: 시현하다(示現/示顯하다): 나타내 보이다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67)