Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시현하다 (시ː현하다) 📚 Từ phái sinh: • 시현(示現/示顯): 나타내 보임.
시ː현하다
Start 시 시 End
Start
End
Start 현 현 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365)