🌟 시현하다 (示現/示顯 하다)

Động từ  

1. 나타내 보이다.

1. THỂ HIỆN: Bộc lộ cho thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시현하는 방법.
    How to demonstrate.
  • 영상을 시현하다.
    Demonstrate images.
  • 프로젝트를 시현하다.
    Demonstrate a project.
  • 화면에 시현하다.
    Demonstrate on the screen.
  • 음성으로 시현하다.
    Demonstrate by voice.
  • 나는 춤 동작을 컴퓨터 상에서 시현해 보았다.
    I've demonstrated dance moves on the computer.
  • 나는 내가 계획한 일을 컴퓨터로 시현하는 방법을 배우고 싶었다.
    I wanted to learn how to demonstrate the work i planned on a computer.
  • 컴퓨터에서 만든 영상을 시현할 수 있게 하려면 관련된 프로그램이 필요하다.
    Relevant programs are required to enable the display of computer-generated images.
  • 우리 사무실이 물자를 지원하여 시현하는 이번 프로젝트에 모두들 관심을 가져 주시기 바랍니다.
    I hope you'll all be interested in this project that our office is offering to support.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시현하다 (시ː현하다)
📚 Từ phái sinh: 시현(示現/示顯): 나타내 보임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365)