🌟 순화하다 (純化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순화하다 (
순화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 순화(純化): 불순한 것을 없애고 순수하게 함., 복잡한 것을 단순하게 함.
🗣️ 순화하다 (純化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 우리말로 순화하다. [우리말]
- 외래어를 순화하다. [외래어 (外來語)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 순화하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Du lịch (98)