🌟 순화하다 (純化 하다)

Động từ  

1. 불순한 것을 없애고 순수하게 하다.

1. THUẦN KHIẾT HÓA, LÀM CHO THUẦN KHIẾT: Loại bỏ cái không thuần khiết và làm cho thuần khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정을 순화하다.
    To purify emotions.
  • 마음을 순화하다.
    Purify the mind.
  • 악을 순화하다.
    Purify evil.
  • 정서를 순화하다.
    To purify sentiment.
  • 정신을 순화하다.
    Purify the mind.
  • 음악은 우리의 정서를 순화하여 정신적인 위안과 안정을 얻게 한다.
    Music purifies our sentiments, thereby providing spiritual comfort and stability.
  • 거머리를 이용하여 우리 몸속의 죽은 피를 깨끗한 피로 순화할 수 있다고 한다.
    It is said that using leeches, dead blood in our bodies can be purged with clean blood.
  • 머릿속도 복잡하고 기분도 우울한데, 주말에 여행이나 다녀올까 봐.
    I'm mixed up in my head and i'm depressed, and i'm afraid i'll just go on a trip over the weekend.
    그래, 잘 생각했어. 마음을 순화하는 데 여행만큼 좋은 것도 없지.
    Yeah, good thinking. there's nothing like traveling to purify your mind.

2. 복잡한 것을 단순하게 하다.

2. ĐƠN GIẢN HOÁ: Làm đơn giản cái phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과정을 순화하다.
    To purify the process.
  • 구조를 순화하다.
    Purify a structure.
  • 단계를 순화하다.
    To purify the stage.
  • 절차를 순화하다.
    To purify the procedure.
  • 건축가는 생활의 편리성을 위해 건물의 구조를 단순하게 순화하였다.
    The architect simply purged the structure of the building for the convenience of living.
  • 그 문제는 다양한 원인 때문에 순화해서 해결하기에는 어려움이 있다.
    The problem is difficult to solve by purifying because of various causes.
  • 나는 복잡한 생각을 순화하여 조리 있고 간결하게 전달하기 위해 노력하였다.
    I tried to purify complex ideas and convey them in a coherent and concise manner.
  • 이 수학식은 너무 복잡해서 풀 수가 없어.
    This mathematical equation is too complicated to solve.
    한번 순화해 보면 풀 수 있지 않을까?
    Wouldn't we be able to solve it once we've purified it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순화하다 (순화하다)
📚 Từ phái sinh: 순화(純化): 불순한 것을 없애고 순수하게 함., 복잡한 것을 단순하게 함.

🗣️ 순화하다 (純化 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255)