Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순화하다 (순화하다) 📚 Từ phái sinh: • 순화(純化): 불순한 것을 없애고 순수하게 함., 복잡한 것을 단순하게 함.
순화하다
Start 순 순 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255)