🌟 순화하다 (純化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순화하다 (
순화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 순화(純化): 불순한 것을 없애고 순수하게 함., 복잡한 것을 단순하게 함.
🗣️ 순화하다 (純化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 우리말로 순화하다. [우리말]
- 외래어를 순화하다. [외래어 (外來語)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 순화하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8)