Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승화하다 (승화하다) 📚 Từ phái sinh: • 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…
승화하다
Start 승 승 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)