🌟 승화하다 (昇華 하다)

Động từ  

1. 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전하다.

1. THĂNG HOA: Hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승화한 욕구.
    A sublimated desire.
  • 비극을 승화하다.
    Sublimate tragedy.
  • 좌절을 승화하다.
    Sublimate frustration.
  • 예술로 승화하다.
    Sublimate into art.
  • 작품으로 승화하다.
    Sublimate into a work.
  • 학문으로 승화하다.
    Sublimate into learning.
  • 내적으로 승화하다.
    Sublimate internally.
  • 그녀는 실연의 슬픔을 음악으로 승화하겠다며 며칠째 작곡에만 몰두하고 있다.
    She has been preoccupied with composing for days, saying she will sublimate the sorrow of a broken heart into music.
  • 나는 주말에 봉사 활동을 시작해서 늦잠으로 보내던 시간을 가치있게 승화하였다.
    I started my volunteer work on the weekend and valuefully sublimated the time i spent in oversleep.
  • 시험 결과가 좋지 않아. 아마 내가 게으름을 부린 덕분이겠지.
    The test results are not good. maybe it's because of my laziness.
    이번 실패를 노력으로 승화한다면 더 큰 성공이 기다리고 있을 거야.
    If you sublimate this failure into effort, greater success will be waiting.

2. 고체가 액체가 되는 일 없이 곧바로 기체로 변하다. 또는 기체가 곧바로 고체로 변하다.

2. THĂNG HOA (VẬT LÍ): Chất rắn biến đổi thành chất khí ngay mà không thành chất lỏng. Hoặc chất khí biến ngay thành chất rắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승화하여 날아가다.
    Sublimate and fly away.
  • 승화하여 사라지다.
    Sublimate and disappear.
  • 기체가 승화하다.
    Gas sublimates.
  • 나프탈렌이 승화하다.
    Naphthalene sublimates.
  • 얼음이 승화하다.
    Ice sublimates.
  • 추운 날씨에 수증기가 승화하여 창문에 성에가 잔뜩 끼었다.
    Water vapor sublimated in the cold weather and frosted the windows.
  • 장롱에 넣어 두었던 나프탈렌이 모두 기체로 승화해서 빈 통만 남았다.
    All the naphthalene in the wardrobe was sublimated into gas, leaving only an empty barrel.
  • 냉동실 안쪽에 얼음이 덩어리째 붙어 있어.
    There's a whole bunch of ice stuck inside the freezer.
    문을 여닫을 때 수증기가 승화해서 벽에 쌓인 거야.
    When you open and close the door, the steam sublimates and builds up on the wall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승화하다 (승화하다)
📚 Từ phái sinh: 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)