🌟 (僧)

Danh từ  

1. 절에서 살면서 부처의 가르침을 따르고 실천하며 널리 알리는 사람.

1. TĂNG, NHÀ SƯ: Người sống ở chùa, theo và thực hiện cũng như phổ biến rộng rãi lời dạy của Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암자의 .
    The female monk's victory.
  • Google translate 절의 .
    The victory of the temple.
  • Google translate 의 길.
    The road to victory.
  • Google translate 이 되다.
    Win.
  • Google translate 을 선망하다.
    Wishing for victory.
  • Google translate 그는 출가하여 불도를 닦은 지 삼 년 만에 이 되었다.
    He was married and won three years after he had been a buddhist.
  • Google translate 나이 많은 의 맑은 목탁 소리가 법당 안에 울려 퍼졌다.
    The clear voice of the old monk resounded in the hall.
  • Google translate 그는 이 되기로 결심하고부터 한 번도 고기를 먹지 않았다.
    He never ate meat since he decided to be a monk.
Từ đồng nghĩa 불승(佛僧): 절에서 살면서 불도를 닦고 실천하며 포교하는 사람.
Từ đồng nghĩa 중: 절에서 살면서 부처의 가르침을 실천하고 불교를 널리 알리는 사람.

승: Buddhist monk,そう【僧】。そうりょ【僧侶】,bonze(sse), moine (bouddhiste),monje,اهب بوذي,лам хувраг,tăng, nhà sư,พระ, ภิกษุ,biksu,буддийский монах,僧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82)