🌟

☆☆   Danh từ  

1. 절에서 살면서 부처의 가르침을 실천하고 불교를 널리 알리는 사람.

1. NHÀ SƯ: Người sống trong chùa, thực hiện lời răn dạy của Đức Phật và truyền bá rộng rãi đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사찰의 .
    During the temple.
  • Google translate 이 되다.
    Enter middle school.
  • Google translate 이 수행하다.
    To be carried out by the monk.
  • Google translate 이 염불하다.
    The monk is a buddhist monk.
  • Google translate 에게 시주하다.
    Disturize to zhong.
  • Google translate 스님은 뜻한 바가 있어서 이 되었다.
    The monk became a monk because he had a meaning.
  • Google translate 은 고행을 자처하여 절을 떠나 세상을 떠돌았다.
    Zhong left the temple and wandered around the world, claiming to be a martyr.
  • Google translate 그는 속세의 인연을 끊고 절로 들어가 이 되었다.
    He broke off worldly ties and entered the temple and became a monk.
  • Google translate 이 수행을 게을리하고 물질만 탐낸다면 결코 깨달음을 얻을 수 없다.
    If the monk neglects performance and covets only material, he will never attain enlightenment.
Từ đồng nghĩa 불승(佛僧): 절에서 살면서 불도를 닦고 실천하며 포교하는 사람.
Từ đồng nghĩa 승(僧): 절에서 살면서 부처의 가르침을 따르고 실천하며 널리 알리는 사람.
Từ tham khảo 스님: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말., (높이는 말로) 승려.
Từ tham khảo 승려(僧侶): 절에서 살면서 불교의 의식을 치르고 부처의 가르침을 실천하는 사람.

중: monk;  Buddhist monk,そう【僧】。そうりょ【僧侶】。ぼうさん【坊さん】。ぼうず【坊主】,moine bouddhiste,monje budista, sacerdote budista,راهب بوذي,лам, хувраг,nhà sư,พระ, ภิกษุ,biksu, biksuni,аскет; буддийский монах,僧,和尚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (중ː)
📚 thể loại: Giáo dân   Sự khác biệt văn hóa  

Start

End


Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)