🌟 승객 (乘客)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차, 열차, 비행기, 배 등에 타는 손님.

1. HÀNH KHÁCH: Khách đi xe buýt, tắc xi, tàu lửa, tàu điện ngầm, máy bay, tàu thuyền v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 승객.
    Bus passengers.
  • Google translate 비행기 승객.
    Flight passengers.
  • Google translate 열차 승객.
    Train passengers.
  • Google translate 지하철 승객.
    Subway passengers.
  • Google translate 승객이 탑승하다.
    Passenger on board.
  • Google translate 승객을 태우다.
    Carry passengers.
  • Google translate 택시 기사는 술에 취한 승객을 집 앞까지 데려다주었다.
    The taxi driver took the drunk passenger to the front of the house.
  • Google translate 광주로 향하는 버스는 승객을 가득 태우고 고속 도로를 달리고 있었다.
    The bus bound for gwangju was running on the highway with full passengers.
  • Google translate 승객 여러분, 잠시 후 기차가 출발할 예정이니 안전벨트를 착용해 주시기 바랍니다.
    Ladies and gentlemen, the train will depart shortly, so please fasten your seat belts.

승객: passenger,じょうきゃく【乗客】,passager(ère),pasajero, pasajera,راكب,зорчигч, зорчигчид,hành khách,ผู้โดยสาร,penumpang,пассажир,乘客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승객 (승객) 승객이 (승개기) 승객도 (승객또) 승객만 (승갱만)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 승객 (乘客) @ Giải nghĩa

🗣️ 승객 (乘客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)